Điều hòa là thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không ít lần chúng ta gặp phải các lỗi kỹ thuật. Việc hiểu rõ bảng mã lỗi của từng hãng sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định nguyên nhân và có hướng khắc phục hiệu quả.

1. Bảng mã lỗi điều hòa theo từng hãng

Điều hòa Daikin

  • A0: Lỗi bo mạch dàn lạnh
  • A1: Lỗi bo mạch chính
  • E1: Lỗi bo mạch dàn nóng
  • E5: Lỗi quá tải máy nén
  • U0: Thiếu gas hoặc hệ thống lạnh bị rò rỉ
  • U4: Lỗi kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh

Điều hòa Panasonic

  • 00H: Không có lỗi
  • 11H: Lỗi đường dữ liệu giữa dàn lạnh và dàn nóng
  • 14H: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng
  • 19H: Lỗi quạt khối trong nhà
  • 97H: Nhiệt độ dàn lạnh quá cao (chế độ sưởi ấm)
  • 99H: Nhiệt độ giàn lạnh quá thấp (đóng băng)

Điều hòa LG

  • CH01: Lỗi cảm biến nhiệt độ gió vào cục trong
  • CH05: Lỗi tín hiệu kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh
  • CH10: Lỗi quạt giàn lạnh inverter
  • CH26: Hỏng máy nén inverter
  • CH54: Nhầm pha điện

Điều hòa Mitsubishi

  • E3: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
  • E6: Lỗi quạt dàn lạnh
  • P8: Lỗi máy nén quá tải
  • U2: Điện áp nguồn bất thường

Điều hòa Samsung

  • E101: Lỗi giao tiếp giữa dàn nóng và dàn lạnh
  • E422: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
  • E554: Lỗi quạt dàn nóng
  • E905: Lỗi máy nén

2. Cách xử lý mã lỗi điều hòa

  • Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định, không bị chập chờn.
  • Vệ sinh bộ lọc: Bụi bẩn có thể gây lỗi hoạt động.
  • Kiểm tra kết nối: Đảm bảo dây điện và các kết nối không bị lỏng hoặc đứt.
  • Liên hệ kỹ thuật viên: Nếu lỗi nghiêm trọng, hãy gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp.

Việc nắm rõ bảng mã lỗi điều hòa giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo trì và sửa chữa thiết bị.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one
Mục lục